🔍
Search:
PHÓNG ĐÃNG
🌟
PHÓNG ĐÃNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못하다.
1
PHÓNG ĐÃNG, BÊ THA:
Sa đà vào rượu chè, cờ bạc, trai gái… nên hành vi không được tốt.
-
Danh từ
-
1
술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못함.
1
SỰ PHÓNG ĐÃNG, SỰ BÊ THA:
Hành vi không tốt sa đà vào những tệ nạn như rượu chè, cờ bạc, trai gái v.v...
-
Danh từ
-
1
(비유적으로) 하는 일 없이 돈 잘 쓰고 잘 노는 사람.
1
KẺ ĂN CHƠI, KẺ PHÓNG ĐÃNG:
(cách nói ẩn dụ) Người không có việc gì làm mà lại tiêu tiền nhiều và chơi nhiều.
-
Tính từ
-
1
거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로이다.
1
PHÓNG ĐÃNG, PHÓNG TÚNG, CHƠI BỜI:
Hành động một cách hàm hồ theo ý mình mà không hề đắn đo.
-
Danh từ
-
1
술이나 여자, 노름 등에 빠져 방탕한 생활을 일삼는 사람.
1
NGƯỜI PHÓNG ĐÃNG, KẺ TRỤY LẠC, KẺ CHƠI BỜI TRÁC TÁNG:
Người có lối sống buông thả do sa vào rượu chè, gái gú, cờ bạc.
-
Danh từ
-
1
바람이 부는 기운.
1
LUỒNG KHÍ DO GIÓ TẠO NÊN:
Luồng khí do gió tạo nên
-
2
이성과 함부로 사귀거나 관계를 맺는 태도.
2
TÍNH PHÓNG TÚNG, TÍNH PHÓNG ĐÃNG:
Thái độ tạo quan hệ hoặc làm quen tùy tiện với người khác giới.
🌟
PHÓNG ĐÃNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
생활을 방탕하게 만드는 술과 여자.
1.
TỬU SẮC:
Rượu và gái mà làm cho cuộc sống phóng đãng.
-
Danh từ
-
1.
생활을 방탕하게 만드는 술과 여자와 노름.
1.
CỜ BẠC RƯỢU CHÈ GÁI GÚ:
Việc rượu, gái và cờ bạc làm cho cuộc sống phóng đãng.
-
-
1.
술을 지나치게 많이 마시다.
1.
NGÃ VÀO BÌNH RƯỢU:
Uống quá nhiều rượu.
-
2.
술을 많이 마시며 방탕한 생활을 하다.
2.
NGÃ VÀO BÌNH RƯỢU:
Uống nhiều rượu và sinh hoạt phóng đãng.